Có 1 kết quả:
耕者有其田 gèng zhě yǒu qí tián ㄍㄥˋ ㄓㄜˇ ㄧㄡˇ ㄑㄧˊ ㄊㄧㄢˊ
gèng zhě yǒu qí tián ㄍㄥˋ ㄓㄜˇ ㄧㄡˇ ㄑㄧˊ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
"land to the tiller", post-Liberation land reform movement instigated by the CCP
Bình luận 0
gèng zhě yǒu qí tián ㄍㄥˋ ㄓㄜˇ ㄧㄡˇ ㄑㄧˊ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0